Máy giặt công nghiệp Hwasung HS-2000
● Mã sp:
HS-2000
● Hãng sx:
Hwasung - Korea
* 10 chương trình giặt, màn hình cảm ứng
* Chương trình hỗ trợ đa ngôn ngữ có sẵn
* Động cơ hoạt động êm, được trang bị giảm xóc
* Chương trình hỗ trợ đa ngôn ngữ có sẵn
* Chương trình hỗ trợ đa ngôn ngữ có sẵn
● Số lượng:
Đặt hàng ngay
Chi tiết sản phẩm
Tính năng, công dụng sản phẩm của Máy giặt công nghiệp
- Sản xuất theo công nghệ Mỹ, sản xuất lắp đặt tại Hàn Quốc (KOREA).Dòng sản phẩm này được cấu trúc với buồng giặt được gắn vào khung máy, khung được thiết kế nguyên khối theo hình chữ A hoặc loại chữ H. Do thiết kế nguyên khối như vậy, khi máy vắt phải cần điểm tì và bắt buộc thiết bị phải được gắn chặt xuống bệ đặt máy để lấy điểm tì này.
- Bảng điều khiển thuận tiện, dễ sử dụng và có nhiều chế độ khác nhau.
- Các chương trình được lập bao gồm 3 mức nước, điều chỉnh nhiệt độ, tự làm mát, nhiệt độ (80 đến 190 F/27 đến 88°C) sẵn có cùng với hệ thống tự động đốt nóng, hệ thống bơm hoá chất tự động, thay đổi thời gian giặt, thời gian vắt.
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM :
- Bảng điều khiển thuận tiện, dễ sử dụng và có nhiều chế độ khác nhau.
- Các chương trình được lập bao gồm 3 mức nước, điều chỉnh nhiệt độ, tự làm mát, nhiệt độ (80 đến 190 F/27 đến 88°C) sẵn có cùng với hệ thống tự động đốt nóng, hệ thống bơm hoá chất tự động, thay đổi thời gian giặt, thời gian vắt.
2 khoang hóa chất riêng biệt, Bơm hóa chất carbon | Van cấp nước được sử dụng bằng vật liệu SUS an toàn với sự ăn mòn |
Thích hợp sử dụng trong các phòng sạch. | Hệ thống cửa đặc biệt |
Sử dụng inox SUS316L tuyệt đối an toàn với mọi hóa chất |
Thiết kế với hệ thống cảm biến an toàn tuyệt đối với người sử dụng
|
Với cấu trúc ưu việt giảm độ rung, độ ồn, độ chính xác cao sự cân bằng trong quá trình giặt và vắt khô. | |
Hệ thống màn hình cảm ứng, chương trình cấp lên là có thể thực hiện trong thời gian thực . |
Thông số kỹ thuật
Model | Đơn vị tính | HS- 2000 | |||
Công suất | kg/lbs | 15/35 | 20/45 | 25/55 | |
Kích thước lồng giặt | Đường kính | mm/inch | 660/26 | 720/28 | 800/32 |
Chiều cao | mm/inch | 420/17 | 500/17 | 500/19 | |
Tốc độ | Giặt | RPM | 20~ 50 | 20~50 | 20~50 |
Vắt | RPM | 400~820 | 400~820 | 400~820 | |
Công suất động cơ | HP/kw/pole | 2/1.5/4 | 5/3.7/4 | 5/3.7/4 | |
Biến tần | HP/kw | 3/2.2 | 5/3.7 | 7.5/5.5 | |
Công suất máy bơm | l/ gallon | 180/ 47.5 | 180/ 47.5 | 180/ 47.5 | |
Kích thước ngoài | L.W.H(mm) | 1885x 1015x 1590 | 1975x 1115x 1590 | 1995x 1115x 1590 | |
Điện áp | volt/Hz/kw | 1P+ E 220V 60(50)Hz/2kw |
1P+ E 220V 60(50)Hz/4kw |
1P+ E 220V 60(50)Hz/4kw |
|
Trọng lượng | kg/lbs | 920/ 2028 | 1100/2425 | 1350/2976 |
Download tài liệu
Vui lòng click vào link dưới đây để download tài liệu:
Đánh giá & Nhận xét
0 Đánh giá và nhận xét
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Sản phẩm cùng loại
© 2019. CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TÂN LỘC PHÁT