Máy là lô công nghiệp Danube D14-BM
* Dễ dàng vận hành và sửa lỗi nhanh chóng
* Động cơ mạnh mẽ điều chỉnh được tốc độ
* Tốc độ ủi được điều chỉnh dễ dàng
Máy là lô công nghiệp Danube D14-BM xuất xứ Pháp và được nhập khẩu chính ngạch về Việt Nam. Đây là thiết bị chuyên dụng với công suất cực lớn dùng để làm phẳng quần áo thường được sử dụng tại các tiệm giặt là hay các xưởng giặt là chuyên nghiệp.
Tính năng ưu việt máy là lô công nghiệp Danube D14-BM
Khác với máy là công suất hoạt động nhỏ được sử dụng trong các hộ gia đình, thì máy là lô công nghiệp có thiết kế lớn hơn rất nhiều. Nhờ vậy nó có thể đáp ứng nhu cầu ủi phẳng quần áo với số lượng lớn. Trong các xưởng giặt là chuyên nghiệp, thiết bị này được dùng sau khi hoàn tất quy trình giặt, vắt.
Hiện nay, dòng máy Danube D14-BM do Pháp sản xuất được nhiều cơ sở lựa chọn nhờ sở hữu những tính năng ưu việt như:
- Sản phẩm có kết cấu ngoài bằng thép không gỉ chất lượng cao, tránh được tình trạng mài mòn, hỏng hóc trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Dải kích thước rộng, đường kính lớn đảm bảo làm phẳng quần áo ở mọi kích thước lớn nhỏ và thậm chí là những bộ chăn ga giường.
Thiết bị giặt là công nghiệp Danube công nghệ xanh cho sức khỏe
- Sản phẩm được đệm và phủ Nomex để đảm bảo máy móc có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao hơn, lên đến 190ºC.
- Tốc độ ủi đồ hoàn toàn có thể điều chỉnh một cách dễ dàng.
- Động cơ mạnh mẽ, công suất lớn để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Máy là công nghiệp Danube có khả năng tiết kiệm 40% năng lượng so với máy là thông thường. Thiết bị là lựa chọn hàng đầu của nhiều đơn vị nhờ sở hữu nhiều tính năng ưu việt.
Dễ dàng sử dụng với máy là lô Danube công nghệ cao
Đơn vị cung cấp máy là công nghiệp uy tín
Để lựa chọn máy là công nghiệp Danube D14-BM bền bỉ, chính hãng để phục vụ cho hoạt động giặt là thì các nhà đầu tư phải luôn lựa chọn những nhà cung cấp chính hãng. Tân Lộc Phát là đơn vị cung cấp thiết bị công nghiệp nhập khẩu uy tín tại thị trường Việt Nam.
Tân Lộc Phát được thương hiệu Danube tín nhiệm để các sản phẩm như D14-DM xuất hiện trên lãnh thổ nước ta. Công ty đã và đang tiếp tục tư vấn các thiết bị chất lượng cao cho nhiều cơ sở giặt là trên cả nước.
Máy là lô công nghiệp Danube được khách hàng tin tưởng sử dụng
Khi mua thiết bị tại Tân Lộc Phát, khách hàng được hướng dẫn tận tình về cách sử dụng. Nếu xảy ra hư hỏng trong quá trình sử dụng, công ty sẽ bảo hành cẩn thận cho quý khách hàng. Tất cả sản phẩm của Tân Lộc Phát đều có đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ nhập hàng uy tín như CO, CQ, PL,…mang đến sự an tâm cho người mua.
Máy là lô công nghiệp Danube D14-BM được nhập khẩu từ Pháp là thiết bị không thể thiếu cho các xưởng giặt là lớn nhỏ trên toàn thế giới. Tân Lộc Phát sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐVT | D-14 BM | |
DỮ LIỆU CHUNG | |||
Sản xuất lý thuyết điện* | Kg/h | 15-18 | |
Bầu không khí sản xuất lý thuyết. khí ga* | Kg/h | 15-18 | |
Sản xuất lý thuyết khí bức xạ* | Kg/h | -- | |
Bốc hơi điện | Kg/h | 7-14 | |
Ø Cuộn | mm | 325 | |
Chiều rộng làm việc | mm | 1400 | |
Chiều cao của đai cho ăn | mm | 990 | |
Tốc độ ủi | m/min | 1,5 - 10 | |
Điều khiển | BM | ||
Không có chương trình (chế độ) | N° | 2 | |
Thoát phía sau + thư mục chiều dài | NO | ||
ĐIỆN ÁP | |||
Nhiệt điện | kW | 12 | |
Tổng điện năng (Mô hình Elec.) | kW | 12,37 | |
Khí nóng | kW | 14 | |
Tổng năng lượng điện (Mô hình khí) | kW | 0,37 | |
Sưởi ấm bằng hơi nước | kW | - | |
Tổng điện năng (mô hình hơi nước) | kW | - | |
Động cơ cuộn | kW | 0,28 | |
Quạt động cơ | kW | 0,12 | |
Thêm vào. điện tử nguồn với thư mục | kW | - | |
Thêm vào. điện tử nguồn với thư mục + thoát phía sau | kW | - | |
KẾT NỐI | ĐIỆN | GAS | |
Điện áp 230V - III + T | N°x mm²/A | 4x6 / 32A | 4x2,5 / 6A |
Điện áp 400V - III + N + E | N°x mm²/A | 5x4 / 20A | 5x2,5 / 6A |
Ø Đầu vào khí | BSP | 1/2” | |
Ø Đầu vào hơi nước | BSP | - | |
Ø ngưng tụ (mô hình hơi nước) | BSP | - | |
KÍCH THƯỚC / KÍCH THƯỚC ĐÓNG GÓI | |||
Chiều rộng thực / Tổng chiều rộng | mm | 1.952 / 2.340 | |
Độ sâu ròng / Độ sâu gộp | mm | 686 / 770 | |
Chiều cao tịnh / Tổng chiều cao | mm | 1.112 / 1.400 | |
Trọng lượng tịnh / Tổng trọng lượng | kg | 330 / 365 | |
Âm lượng | m3 | 1,51 / 2.52 | |
THÔNG TIN KHÁC | |||
Không có ổ cắm hút thuốc | No | 1 | |
Ø Khai thác | mm | 98 | |
Luồng không khí | m3/h | 500 | |
Mức độ âm thanh | dB | 60 |