Máy là lô công nghiệp Image IRI-800x3000
* Chất lượng cao giá cực tốt
* Hàng loạt các khách sạn tin dùng
Máy là lô công nghiệp Image IRI-800x3000 là sản phẩm được đông đảo người dùng lựa chọn. Thiết bị mang đến hiệu quả vượt trội trong việc là ủi phẳng đồ vải sau khi giặt với thời gian nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng. Đây là sự lựa chọn ưu tiên hàng đầu của các nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, tiệm giặt là…
Giới thiệu về Máy là lô công nghiệp Image mã IRI-800x3000
Máy là lô công nghiệp Image mã IRI-800x3000 được sản xuất bởi hãng Image của Thái Lan. Sản phẩm được công ty Tân Lộc Phát nhập khẩu trực tiếp từ Thái và phân phối tại Việt Nam với mức giá cực tốt. Thiết bị này mang đến hiệu quả vượt trội trong việc là ủi các loại đồ vải, chăn, ga… sau khi giặt và sấy công nghiệp. Máy là lô công nghiệp có công suất lớn, là ủi nhanh chóng giúp tiết kiệm chi phí.
Máy là lô công nghiệp Image được các khu giặt là tin tưởng sử dụng
Những điểm nổi bật của Máy là lô công nghiệp Image IRI-800x3000
Máy là lô công nghiệp Image mã IRI-800x3000 là một trong những sự lựa chọn ưu tiên hàng đầu của nhiều khách sạn, nhà hàng hay các tiệm giặt là công nghiệp. Sản phẩm này sở hữu nhiều điểm nổi bật với hiệu quả là ủi cao. Dưới đây là một số ưu điểm vượt trội phải kể đến của máy là lô công nghiệp IRI-800x3000:
* Sản phẩm đến từ thương hiệu Image uy tín của Thái Lan với chất lượng cao, đồ bền dài lâu.
* Máy là lô công nghiệp Image mã IRI-800x3000 mang đến khả năng là ủi các đồ có kích thước lớn trong khoảng thời gian ngắn giúp giải phóng được sức lao động của con người và tiết kiệm được nhiều thời gian.
* Máy sở hữu thiết kế thông minh, hiện đại nên rất tiện lợi cho người sử dụng.
* Máy có khả năng tiết kiệm năng lượng đáng kể giúp tiết kiệm được chi phí vận hành.
Công nghệ hiện đại đồng bộ cho các khu giặt là công suất lớn
* Sản phẩm có chất lượng cao nhưng giá cả lại rất hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của đông đảo khách hàng.
* Máy có thiết kế gọn nhẹ nên không chiếm nhiều không gian.
* Máy là lô công nghiệp Image mã IRI-800x3000 được thiết kế chắc chắn, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật nên mang đến sự an toàn cho người dùng.
Lưu ý khi mua Máy là lô công nghiệp Image mã IRI-800x3000
Máy là lô công nghiệp Image mã IRI-800x3000 là sản phẩm có chất lượng cao. Tuy nhiên để đảm bảo hiệu quả sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:
* Thứ nhất, lựa chọn mua sản phẩm tại địa chỉ uy tín, tin cậy để mua được máy chính hãng với chất lượng đảm bảo.
* Thứ hai, cần tham khảo, tìm hiểu kỹ lưỡng các thông số của sản phẩm trước khi quyết định mua hàng để đảm bảo sự phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng.
* Thứ ba, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và vận hành sản phẩm đúng quy định.
Máy là lô công nghiệp Image mã IRI-800x3000 mang đến hiệu quả vượt trội trong lĩnh vực là ủi công nghiệp. Hãy liên hệ ngay với Tân Lộc Phát để được cung cấp sản phẩm chính hãng 100%. Tại đây có kho hàng với sản phẩm luôn sẵn có nên đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu của bạn. Các giấy tờ và chứng chỉ nhập hàng đều có đầy đủ, vì vậy bạn có thể hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi đến với Tân Lộc Phát.
MODEL | IRI-800x3000 | ||||
800x3000x1 | 800x3000x2 | 800x3000x3 | |||
Đơn vị đo lường | |||||
Số con lăn ủi | Cuộn | 1 | 2 | 3 | |
Đường kính con lăn | mm. | inch | 800 (31.5) | 800 (31.5) | 800 (31.5) |
Chiều rộng làm việc | mm. | inch | 3000 (118.1) | 3000 (118.1) | 3000 (118.1) |
Phạm vi tốc độ | M./min | Ft./min | 6-20 (20 -66) | 4-38 (13 -125) | 5-50 (16 -164) |
A - Chiều rộng máy | mm. | inch | 4290 (168.9”) | 4290 (168.9”) | 4290 (168.9”) |
B - Chiều sâu máy | mm. | inch | |||
Mô hình hơi nước | mm. | inch | 2490 (98”) | 3685 (145,1”) | 4885 (192,3”) |
Mô hình dầu nhiệt | mm. | inch | 2740 (107.9”) | 4005 (157,7”) | 5213 (205,2”) |
C - Chiều cao máy | mm. | inch | 1877 (73.9”) | 1877 (73.9”) | 1877 (73.9”) |
Hệ thống truyền động: | |||||
Động cơ chính | 3,7 (5) | 7,5 (10) | 11 (15) | ||
Động cơ tuần hoàn (dầu nhiệt) | 5,5 (7,5) | 11 (15) | 11 (15) | ||
Động cơ dây đai nạp liệu | 0.75 (1) | 0.75 (1) | 0.75 (1) | ||
Quạt động cơ | 0.75 (1) | 0.75 (1) | 0.75 (1) | ||
Hệ thống năng lượng : | |||||
Nguồn điện | V / Hz / Ph | 220/380/415 V / 50 Hz / 3 Ph 208-220/440/460 V / 60 Hz/ 3Ph |
|||
Hệ thống khí nén: | |||||
Lưu lượng không khí | Cmm | Cfm | 18 (635,6) | 36 (1271.2) | 54 (1906,8) |
Bụi thải | 203.2 (8”) | 203.2 (8”) | 279,4 (11”) | ||
Kết nối đầu vào không khí | NPT | 1/2” | 1/2” | 1/2” | |
Kết nối lỗ thông hơi | 1/2” | 1/2” | 1/2” | ||
Steam Model : | |||||
Kết nối đầu vào hơi nước | Flange NPT | 2-1/2” | 2-1/2” | 2-1/2” | |
Kết nối ổ cắm hơi nước | 1-1/2” | 1-1/2” | 1-1/2” | ||
Áp suất hơi | bar | psi | 8.3-10.3 (120-150) | 8.3-10.3 (120-150) | 8.3-10.3 (120-150) |
Tiêu thụ hơi nước | kg/hr | lb/hr | 234,7 (517,39) | 391,2 (862,39) | 547,7 (1207,39) |
Khối lượng tịnh | kg. | lbs. | 4335 (9557) | 7441 (16405) | 10735 (23667) |
Trọng lượng vận chuyển trong nước (xấp xỉ) | kg. | lbs. | 4460 (9833) | 7691 (16956) | 11110 (24493) |
Mô hình dầu nhiệt: | |||||
Kết nối đầu vào khí | NPT | 1” | 1” | 1” | |
Tiêu thụ khí đốt | kcal/hr | btu/hr | 138778 (550716) | 233878 (929860) | 350817 (1392154) |
Khối lượng tịnh | kg. | lbs. | 5227 (11524) | 8843 (19495) | 12459 (27467) |
Trọng lượng vận chuyển trong nước (xấp xỉ) | kg. | lbs. | 5352 (11799) | 9093 (20047) | 12834 (28294) |
Đánh giá & Nhận xét




