Máy là lô công nghiệp Maxi MFI-14
* Sản xuất tại Thái Lan
* Giá cạnh tranh nhất thị trường
Bạn đang tìm kiếm một thiết bị máy là lô công nghiệp chất lượng, công suất tốt, tiết kiệm và bền bỉ? Bạn là một người yêu thích các sản phẩm của hãng Maxi? Vậy thì không còn lựa chọn nào tốt hơn máy là lô công nghiệp Maxi MFI-14. Một sản phẩm ra mắt chưa lâu nhưng đã tạo được tiếng vang lớn trên thị trường. MFI-14 chính là một trong những thiết bị là lô công nghiệp được sử dụng nhiều nhất tại trên thị trường hiện nay.
Giới thiệu về máy là lô loại công nghiệp Maxi MFI-14
MFI-14 hiện đang là một trong những dòng máy là lô công nghiệp vượt trội nhất. Không chỉ nổi tiếng nhờ thương hiệu Maxi đẳng cấp 30 năm mà những thiết kế, công nghệ và tính năng của thiết bị này cũng vô cùng vượt trội.
Tân Lộc Phát cung cấp thiết bị giặt là Maxi chính hãng
Thông tin đặc điểm cơ bản máy là lô loại công nghiệp Maxi MFI-14
Máy Maxi MFI-14 là sản phẩm được sản xuất tại Thái Lan. Công nghệ sử dụng là dựa trên dây chuyền hiện đại nhất nước Mỹ. Toàn bộ quy trình sản xuất đều được kiểm soát nghiêm ngặt.
Cấu trúc chính của máy là lô công nghiệp của Maxi MFI-14 đó là dạng lô nằm ngang. Phần lô được làm từ thép không gỉ và có đường kính rất lớn. Điều này hỗ trợ rất nhiều cho quá trình là ủi các loại vải kích thước lớn.
Ưu điểm vượt trội của máy là lô công nghiệp Maxi MFI-14
Những ưu điểm vượt trội có tại MFI-14 bao gồm:
- Cấu tạo của phần khung là Carbon nên máy hoạt động rất bền bỉ, mạnh mẽ.
- Thiết bị có trang bị role bảo vệ cho nên tránh được hiện tượng quá tải. Nếu có bất thường trong nguồn điện sẽ dừng hoạt động ngay lập tức.
- Dải lô rộng nên có thể là ủi nhiều loại vải khác nhau cùng lúc.
- Công suất lớn, là vải rèm, ga giường, quần áo,...nhanh chóng nhưng cũng rất êm ái, ổn định.
- Trang bị biến tần nên độ ẩm, tốc độ là, nhiệt độ có khả năng tự động thay đổi tùy theo từng loại vải.
Maxi - Thương hiệu được yêu thích tại thị trường Mỹ
Lý do nên sử dụng máy là lô công nghiệp của Maxi MFI-14 tại Tân Lộc Phát
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng máy Maxi MFI-14 thì hãy nên liên hệ với Tân Lộc Phát. Đây là đơn vị uy tín hàng đầu và đã có nhiều năm kinh nghiệm nhập khẩu chính hãng các sản phẩm từ Maxi.
Tại Tân Lộc Phát có kho hàng, sản phẩm đầy đủ, đa dạng và đặc biệt là các chứng chỉ nhập hàng như CQ, CO, PL,...Bạn sẽ được tư vấn và mua máy là lô công nghiệp MFI-14 với chất lượng tốt và giá thành rẻ nhất.
Máy là lô công nghiệp Maxi MFI-14 chính là sản phẩm tuyệt vời để hỗ trợ bạn trong việc là ủi các loại vải kích thước lớn. Chỉ trong một thời gian ngắn, số lượng vải của bạn sẽ được làm khô ráo, sạch sẽ. Đây chính là lựa chọn tối ưu về cả chất lượng và kinh tế cho mọi người.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG HỢP | ĐVT | MFI-14-56 | MFI-14-63 | MFI-14-79 | |||
CHI TIẾT | |||||||
Sản xuất lý thuyết 45% độ ẩm | Kg/h | 10-20 | 20-30 | 30-40 | |||
Sản xuất lý thuyết độ ẩm 45%. Đầu đốt bức xạ | Kg/h | 12-25 | 25-37 | 37-50 | |||
Ø Cuộn | mm | 325 | 325 | 325 | |||
Chiều rộng làm việc | mm | 1.400 | 1.600 | 2.000 | |||
Đai nâng chiều cao sàn | mm | 990 | 990 | 990 | |||
Tốc độ làm việc | mt/min | 1-6,5 | 1-6,5 | 1-6,5 | |||
CÔNG SUẤT | |||||||
Công suất sưởi ấm (mô hình điện) | kW | 12 | 16 | 21 | |||
Tổng năng lượng điện (mô hình điện) | kW | 12,37 | 16,57 | 21,49 | |||
Công suất sưởi ấm (mô hình gas) | kW | 14 | 22,5 | 30 | |||
Tổng năng lượng điện (mô hình gas) | kW | 0,37 | 0,37 | 0,49 | |||
Công suất động cơ cuộn | kW | 0,25 | 0,25 | 0,25 | |||
Công suất động cơ quạt | kW | 0,12 | 0,12 | 0,12 (x2) | |||
KẾT NỐI | ELECTRICAL | GAS | ELECTRICAL | GAS | ELECTRICAL | GAS | |
Điện áp 230V - III + T | Nº x mm2 / A | 4 x 6 / 32A | 4 x 2,5 / 2A | 4 x 10 / 50A | 4 x 2,5 / 2A | 4 x 16 / 63A | 4 x 2,5 / 2A |
Điện áp 400V - III + N + T | Nº x mm2 / A | 5 x 4 / 20A | 5 x 2,5 / 2A | 5 x 4 / 25A | 5 x 2,5 / 2A | 5 x 6 / 32A | 5 x 2,5 / 2A |
Ø Đầu vào khí | BSP | 1/2” | 1/2” | 1/2” | |||
KÍCH THƯỚC / KÍCH THƯỚC BAO BÌ | |||||||
Chiều rộng / Chiều rộng | mm | 1.960/2.340 | 2.210/2.340 | 2.560/2.780 | |||
Chiều sâu / Chiều sâu | mm | 644/770 | 644/770 | 644/770 | |||
Chiều cao / Chiều cao | mm | 1.107/1.400 | 1.107/1.400 | 1.107/1.400 | |||
Trọng lượng / Trọng lượng | Kg | 300/335 | 355/375 | 405/428 | |||
Âm lượng | m3 | 1,40/2,52 | 1,58/2,52 | 1,83/3,00 | |||
THÔNG TIN KHÁC | |||||||
STT Cửa thoát khói | Nº | 1 (2 gas) | 1 (2 gas) | 2 | |||
Ø Cửa thoát khói | mm | 98 | 98 | 98 | |||
luồng không khí | m3/h | 500 (1.000 gas) | 500 (1.000 gas) | 1.000 | |||
Mức độ âm thanh | dB | 60 | 60 | 63 |