MODEL I/BJY-SM
● Mã sp:
● Hãng sx:
Berjaya - Malaysia
* Nhập khẩu chính hãng
* Dễ dàng sử dụng
* Công suất lớn
* Dễ dàng sử dụng
* Công suất lớn
● Số lượng:
Đặt hàng ngay
Chi tiết sản phẩm
A. Đặc điểm của máy trộn bột Model I/BJY-SM
Máy trộn bột Model I/BJY-SM được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, là loại thiết bị bếp cao cấp.
Thân máy được làm từ loại thép chuyên dụng, chống hoen ghỉ, dễ dàng vệ sinh.
Máy có độ bền cao, tiết kiệm điện năng, kết của máy đơn giản, dễ tháo rời để vệ sinh và lau chùi.
Các bộ phận của máy được làm từ nguyên liệu imox, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
B. Công dụng của máy trộn bột Model I/BJY-SM
Máy trộn bột Model I/BJY-SM là loại thiết bị không thể thiếu trong mỗi căn bếp của các quán ăn, nhà hàng, khách sạn………
Máy là trợ thủ đắc lực cho các bạn nội trợ, các đầu bếp trong việc trộn ra các loại bột sao cho đều và căng mịn.
C. Những lưu ý khi sử dụng máy trộn bột Model I/BJY-SM
Cần đảm bảo nguồn điện ổn định khi sử dụng máy.
Cho máy hoạt động đúng theo nguyên tắc.
Thường xuyên lau chùi, giữ vệ sinh cho máy.
Thông số kỹ thuật
Máy trộn bột Model I/BJY-SM bao gồm các kiểu máy sau: I/BJY-SM 40M (cơ), I/BJY-SM 50M (cơ ), I/BJY-SM 40D (điện tử) và I/BJY-SM 30D (điện tử).
Thông số của các Model như sau:
Kích thước: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 900 x 500 x 1.200 mm.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 1.000 x 600 x 1.230 mm.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 930 x 490 x 1.160 mm.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 910 x 550 x 1.040 mm.
Dung tích: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 45 lít.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 45 lít.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 66 lít.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 28 lít.
Công suất: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 25 kg/giờ.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 20 kg/giờ.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 20 kg/giờ.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 12.5 kg/giờ.
Điện năng: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 1.200/1.800 w.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 2.800/3.600 w.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 1.200/1.800 w.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 1.300/1.700 w.
Điện áp: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 380-415V/1P/50Hz.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 380-415V/1P/50Hz.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 380-415V/1P/50Hz.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 380-415V/1P/50Hz.
Trọng lượng: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 256 kg.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 275 kg.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 256 kg.
I/BJY-SM 30D (điện tử): kg.
Thông số của các Model như sau:
Kích thước: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 900 x 500 x 1.200 mm.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 1.000 x 600 x 1.230 mm.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 930 x 490 x 1.160 mm.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 910 x 550 x 1.040 mm.
Dung tích: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 45 lít.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 45 lít.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 66 lít.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 28 lít.
Công suất: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 25 kg/giờ.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 20 kg/giờ.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 20 kg/giờ.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 12.5 kg/giờ.
Điện năng: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 1.200/1.800 w.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 2.800/3.600 w.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 1.200/1.800 w.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 1.300/1.700 w.
Điện áp: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 380-415V/1P/50Hz.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 380-415V/1P/50Hz.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 380-415V/1P/50Hz.
I/BJY-SM 30D (điện tử): 380-415V/1P/50Hz.
Trọng lượng: :
I/BJY-SM 40M (cơ): 256 kg.
I/BJY-SM 50M (cơ ): 275 kg.
I/BJY-SM 40D (điện tử): 256 kg.
I/BJY-SM 30D (điện tử): kg.
Download tài liệu
Vui lòng click vào link dưới đây để download tài liệu:
Đánh giá & Nhận xét
0 Đánh giá và nhận xét
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Sản phẩm cùng loại
© 2019. CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TÂN LỘC PHÁT